phăng phắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phăng phắc+
- xem phắc (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phăng phắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phăng phắc":
phăng phắc phưng phức - Những từ có chứa "phăng phắc":
im phăng phắc phăng phắc - Những từ có chứa "phăng phắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
napoo kaput allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction dead more...
Lượt xem: 546